Nội dung chính
Tìm hiểu về hãng chống thấm Vinkems
Công ty TNHH Vinkems đã được thành lập vào tháng 4 năm 2005, với trụ sở chính và nhà máy sản xuất tại khu chế xuất và công nghiệp Linh Trung 3, Trảng Bàng, Tây Ninh. Chuyên hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp hóa chất xây dựng, Vinkems đã từng bước khẳng định vị thế và uy tín trong ngành.
Với việc sở hữu dây chuyền máy móc, thiết bị hiện đại và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008, nhà máy Vinkems cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế cũng như tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
Đặc biệt, nhận thức rõ về nhu cầu phát triển của ngành xây dựng, công ty Vinkems không ngừng nắm bắt và hiểu rõ đặc thù của các sản phẩm hóa chất trong xây dựng. Với đội ngũ nhân viên giàu kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu và xây dựng, Vinkems luôn sẵn sàng đáp ứng và hợp tác chặt chẽ với các đối tác là nhà thầu, nhà đầu tư và các tư vấn thiết kế. Mục tiêu của Vinkems là cùng hợp tác với khách hàng để lựa chọn những sản phẩm và hệ thống có hiệu quả cao nhất, đồng thời nâng cao chất lượng và tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp xây dựng.
Các dòng sản phẩm chống thấm hãng Vinkems
Dưới đây là một số dòng sản phẩm của hãng Vinkems:
- Chất chống thấm Polyurea: Sản phẩm chống thấm hiệu quả cho các bề mặt phẳng và có hình dạng phức tạp.
- Keo Polyurethane (PU Sealant): Dùng để kết nối các bề mặt khác nhau trong xây dựng, có khả năng chịu nước tốt và độ bền cao.
- Vật liệu chống thấm bitum (Bituminous Waterproofing): Bao gồm các loại màng chống thấm bitum tự dính và màng chống thấm bitum dạng lỏng.
- Vật liệu chống thấm gốc Acrylic (Acrylic Waterproofing): Sản phẩm chống thấm cho các công trình như tầng hầm, bể bơi.
- Lớp lót gốc Urea và lớp phủ gốc Urea: Cung cấp hiệu suất chống thấm cao và độ bền vượt trội.
- Lưới thủy tinh (Fiberglass Mesh): Sử dụng để tăng cường độ cứng và độ bền cho các bề mặt xây dựng, đặc biệt là trong việc chống nứt và chống thấm.
- Sơn chống thấm gốc xi măng (Cementitious Waterproofing Paint): Sản phẩm phủ lên bề mặt xi măng để tạo ra lớp vật liệu chống thấm hiệu quả.
Đây chỉ là một phần nhỏ trong danh sách các sản phẩm chất lượng mà Vinkems cung cấp để đáp ứng các yêu cầu trong ngành xây dựng.
Bảng giá các sản phẩm chống thấm hãng Vinkems
STT | SẢN PHẨM | ĐVT | ĐÓNG GÓI | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ | |
SẢN PHẨM CHO BÊ TÔNG | ||||||
1 | Vinkems Fume D | Phụ gia chống thấm xâm thực cho bê tông | kg | 20 kg/bao | 320,000 | |
2 | Vinkems Conrex HS | Phụ gia siêu dẻo tạo cường độ cao, sớm cho bê tông | lít | 25 lít/can | 885,714 | |
3 | Vinkems Conrex HS | Phụ gia siêu dẻo tạo cường độ cao, sớm cho bê tông | lít | 05 lít/can | 187,857 | |
4 | Vinkems Concure S | Hợp chất bảo dưỡng bê tông | lít | 200 lít/phuy | 4,485,714 | |
5 | Vinkems Concure S | Hợp chất bảo dưỡng bê tông | lít | 25 lít/can | 675,000 | |
6 | Vinkems Concure S | Hợp chất bảo dưỡng bê tông | lít | 05 lít/can | 142,857 | |
7 | Vinkems Sugfin F | Chất ức chế cho bề mặt bê tông dạng đứng | lít | 25 lít/can | 1,214,286 | |
8 | Vinkems Sugfin F | Chất ức chế cho bề mặt bê tông dạng đứng | lít | 05 lít/can | 250,714 | |
9 | Vinkems Sugfin C | Chất ức chế cho bề mặt bê tông dạng ngang | lít | 25 lít/can | 939,286 | |
10 | Vinkems Sugfin C | Chất ức chế cho bề mặt bê tông dạng ngang | lít | 05 lít/can | 195,714 | |
11 | Vinkems Conrex RT | Phụ gia siêu dẻo duy trì độ sụt, tạo cường độ sớm cho bê tông | lít | 25 lít/can | 839,286 | |
12 | Vinkems Conrex RT | Phụ gia siêu dẻo duy trì độ sụt, tạo cường độ sớm cho bê tông | lít | 05 lít/can | 179,286 | |
13 | Vinkems Crete NP | Phụ gia chống thấm cho bê tông | lít | 25 lít/can | 807,143 | |
14 | Vinkems Crete NP | Phụ gia chống thấm cho bê tông | lít | 5 lít/can | 172,143 | |
15 | Vinkems Rendex | Phụ gia chống thấm cho vữa | lít | 5 lít / can | 228,571 | |
16 | Vinkems Rendex | Phụ gia chống thấm cho vữa | lít | 25 lít / can | 1,107,143 | |
17 | Vinkems Refrom | Hợp chất tháo gỡ ván khuôn | lít | 25 lít/can | 1,792,857 | |
SẢN PHẨM CHỐNG THẤM VINKEMS | ||||||
1 | Vinkems Latex R -5540 | Tác nhân kết nối và chống thấm cho vữa | lít | 25 lít/can | 1,967,857 | |
2 | Vinkems Latex R -5540 | Tác nhân kết nối và chống thấm cho vữa | lít | 05 lít/can | 405,000 | |
3 | Vinkems Latex R -5540 | Tác nhân kết nối và chống thấm cho vữa | lít | 01 lít/lon | 87,143 | |
4 | Vinkems Coat 5S | Hợp chất chống thấm tuyệt đối, siêu đàn hồi 2 thành phần | kg | 25 kg/bộ | 878,571 | |
5 | Vinkems Coat 5S | Hợp chất chống thấm tuyệt đối, siêu đàn hồi 2 thành phần | kg | 05 kg/bộ | 183,571 | |
6 | VinkemsCoat 5SF | Hợp chất chống thấm tuyệt đối, siêu đàn hồi 2 thành phần | kg | 20 kg/bao | 1,237,143 | |
7 | Vinkems Coat KS Flex | Hợp chất chống thấm tuyệt đối, siêu đàn hồi 2 thành phần | kg | 4.5 kg / bộ | 205,714 | |
8 | Vinkems Coat KS Flex | Hợp chất chống thấm tuyệt đối, siêu đàn hồi 2 thành phần | kg | 20 kg / bộ | 771,429 | |
9 | VinkemsWaterPlug L60 | Hợp chất đông cứng nhanh cho xi măng dạng lỏng | lít | 01 lít/lon | 128,571 | |
10 | Vinkems Pro B60 | Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi | kg | 18 kg/thùng | 784,286 | |
11 | VinkemsPro B60 | Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi | kg | 3,5 kg/thùng | 171,400 | |
12 | Vinkems PU ACR (Trắng – Xám) | Chống thấm gốc PU | kg | 18 kg/thùng | 2,262,857 | |
13 | Vinkems PU ACR (Trắng – Xám) | Chống thấm gốc PU | kg | 3.5 kg/thùng | 470,000 | |
14 | Vinkems Liquid Membrane | Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi | kg | 18 kg/thùng | 1,195,714 | |
15 | Vinkems Liquid Membrane | Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi | kg | 3,5 kg/thùng | 248,571 | |
16 | Vinkems Latex HT | Phụ gia chống thấm cho vữa | lít | 25 lít/can | 1,490,000 | |
17 | Vinkems Latex HT | Phụ gia chống thấm cho vữa | lít | 05 lít/can | 305,714 | |
18 | Vinkems Latex HT | Phụ gia chống thấm cho vữa | lít | 01 lít/lon | 71,429 | |
19 | Vinkems PU Membrane W | Hợp chất chống thấm gốc PU hệ nước | kg | 18 kg/thùng | 3,471,429 | |
20 | Vinkems PU Membrane S | Hợp chất chống thấm gốc PU siêu đàn hồi hệ dung môi | kg | 25 kg / thùng | 5,071,429 | |
21 | Vinkems Pene Seal | Hợp chất chống thấm mao dẫn bê tông và vữa | kg | 20 kg/bộ | 657,143 | |
22 | Vinkems Water Seal | Hợp chất đẩy nước và chống thấm vô hình | lít | 25 lít/can | 2,635,714 | |
23 | Vinkems Water Seal | Hợp chất đẩy nước và chống thấm vô hình | lít | 5 lít/can | 535,000 | |
24 | Vinkems Water Seal | Hợp chất đẩy nước và chống thấm vô hình | lít | lon 1 lít | 113,143 | |
25 | Vinkems Super Seal | Hợp chất bảo vệ, chống thấm, chống rêu mốc | lít | 25 lít/can | 1,339,286 | |
26 | Vinkems Super Seal | Hợp chất bảo vệ, chống thấm, chống rêu mốc | lít | 05 lít/can | 275,000 | |
27 | Vinkems Super Seal | Hợp chất bảo vệ, chống thấm, chống rêu mốc | lít | 01 lít/lon | 64,286 | |
28 | Vinkems Waterstop V150 | Băng cản nước PVC xử lý mạch ngừng bê tông | mét | 20 mét/cuộn | 3,057,143 | |
29 | Vinkems Waterstop V200 | Băng cản nước PVC xử lý mạch ngừng bê tông | mét | 20 mét/cuộn | 3,885,714 | |
30 | Vinkems Waterstop V250 | Băng cản nước PVC xử lý mạch ngừng bê tông | mét | 20 mét/cuộn | 4,585,714 | |
31 | Vinkems Bentoniten Waterstop (20 X 10) | Băng trương nở cho các khe nối | mét | 09 mét/cuộn | 921,857 | |
32 | Vinkems Bentoniten Waterstop (20 X 15) | Băng trương nở cho các khe nối | mét | 7.5 mét/cuộn | 829,286 | |
33 | Vinkems Bentoniten Waterstop (20 X 25) | Băng trương nở cho các khe nối | mét | 05 mét/cuộn | 611,429 | |
34 | Vinkems Conbridge 9 | Hợp chất chống thấm và bảo vệ bê tông | lít | 25 lít/can | 4,642,857 | |
SẢN PHẨM SÀN CÔNG NGHIỆP | ||||||
1 | Vinkems Flo Top Grey | Chất làm cứng nền trộn sẵn màu xám | kg | 25 kg/bao | 153,571 | Giao hàng tại NM Vinkems Bắc Ninh |
2 | Vinkems Flo Top Green | Chất làm cứng nền trộn sẵn màu xanh | kg | 25 kg/bao | 300,000 | |
3 | Vinkems Floor Sep 20 | Lớp lót epoxy đa năng không màu | kg | 20 kg/bộ | 5,502,857 | |
4 | Vinkems Wep Primer | Lớp lót gốc Epoxy hệ nước | kg | 20 kg / bộ | 5,771,429 | |
5 | Vinkems Floor WEP 30 | Lớp sơn phủ sàn gốc Epoxy có màu hệ nước | kg | 20 kg/bộ | 5,808,571 | |
6 | Vinkems Floor Sep 34 | Lớp lót epoxy đa năng cho nền bê tông, vữa, kim loại | kg | 20 kg/bộ | 5,808,571 | |
7 | Vinkems Floor SLC | Vữa tự sang phẳng gốc cement polymer cải tiến | kg | 25 kg/bao | 917,143 | |
8 | Vinkems Nano Liquid Flotop | Chất tăng cứng sàn dạng lỏng | lít | 25 lít/can | 2,750,000 | |
SẢN PHẨM VỮA RÓT KHÔNG CO NGÓT – ĐỊNH VỊ | ||||||
1 | Vinkems Hyper Flow Grout | Vữa rót kết cấu không co ngót | kg | 25 kg/bao | 233,571 | |
2 | Vinkems Grout KS | Vữa rót không co ngót gốc xi măng | kg | 25 kg/ bao | 185,714 | |
3 | Vinkems Grout 2HF/4HF | Vữa rót không co ngót gốc xi măng | kg | 25 kg/bao | 278,571 | |
4 | Vinkems Grout EHS | Vữa rót không co ngót cường độ cao | kg | 25 kg/bao | 389,286 | |
5 | Vinkems Tilefix Grey | Vữa dán gạch polymer cải tiến | kg | 25 kg/bao | 245,000 | |
6 | Vinkems Tilefix Grey | Vữa dán gạch polymer cải tiến | kg | 05 kg/bao | 56,429 | |
7 | Vinkems Tilefix Grey | Vữa dán gạch polymer cải tiến | kg | 01 kg/bao | 12,857 | |
8 | Vinkems Tile Grout White | Vữa chà joint cho gạch trong ngoài | kg | 20 kg/bao | 442,857 | Mã màu khác sẽ cộng thêm 3,000 đ/kg |
9 | Vinkems Tile Grout White | Vữa chà joint cho gạch trong ngoài | kg | 05 kg/bao | 120,714 | |
10 | Vinkems Tile Grout White | Vữa chà joint cho gạch trong ngoài | kg | 01 kg/bao | 26,000 | |
SẢN PHẨM TÁC NHÂN KẾT NỐI CƯỜNG ĐỘ CAO | ||||||
1 | Vinkems HB1 | Chất kết dính bê tông với thép và các vật liệu gốc epoxy | kg | 01 kg/bộ | 252,143 | |
2 | Vinkems HB2 | Vữa kết nối epoxy 2 thành phần | kg | 01 kg/bộ | 412,857 | |
3 | Vinkems HB3 | Epoxy lỏng bơm trám khe nứt gia cường bê tông | kg | 01 kg/bộ | 428,571 | |
4 | Vinkems Epotar | Lớp phủ gốc epoxy – hắc in – dầu công nghệ cao cho bê tông và thép | kg | 10 kg/bộ | 4,428,571 | |
SẢN PHẨM SỬA CHỮA VÀ BẢO VỆ | ||||||
1 | Vinkems 2IN1 Skimcoat | Bột bả tường đa năng, vữa hoàn thiện bề mặt cấu kiện | kg | 20 kg/bao | 228,571 | |
2 | Vinkems CSN | Vữa sửa chữa bề mặt bê tông chứa nhựa polymer và silic điôxit | kg | 25 kg/bao | 642,857 | |
3 | Vinkems Repac 1A | Lớp kết nối sửa chữa và bảo vệ cốt thép | kg | 25 kg/bao | 1,239,286 | |
4 | Vinkems Repac 3A | Vữa sửa chữa và dặm vá gốc Polymer | kg | 25 kg/bao | 1,275,000 | |
5 | Vinkems Gap 600 PU | Hợp chất trám khe co giãn Polyurethane | tuýp | 20 tuýp/thùng | 4,142,857 |