Trong lĩnh vực xây dựng hiện nay, việc lựa chọn vật liệu chống thấm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và chất lượng của các công trình. Terraco, một thương hiệu toàn cầu với hơn bốn thập kỷ kinh nghiệm, đã khẳng định vị thế của mình nhờ vào những sản phẩm chống thấm chất lượng cao. Tuy nhiên, không chỉ có chất lượng, yếu tố giá cả cũng là một trong những tiêu chí quan trọng được các nhà thầu và chủ đầu tư xem xét kỹ lưỡng. Với sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và cam kết về tính bền vững, các sản phẩm chống thấm của Terraco không chỉ đáp ứng những yêu cầu khắt khe về kỹ thuật mà còn mang lại giá trị kinh tế vượt trội. Điều này làm cho Terraco trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại, từ nhà ở dân dụng đến các công trình công nghiệp và công cộng.
Tìm hiểu về hãng chống thấm Terraco
Terraco là một thương hiệu quốc tế chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm hoàn thiện xây dựng, với danh tiếng được xây dựng dựa trên chất lượng cao và sự đổi mới liên tục. Được thành lập vào năm 1980 tại Ireland, Terraco nhanh chóng mở rộng phạm vi hoạt động ra toàn cầu, hiện có mặt tại hơn 75 quốc gia trên thế giới. Terraco cung cấp một loạt các sản phẩm bao gồm sơn, vật liệu chống thấm, keo dán gạch, và các giải pháp hoàn thiện khác, phục vụ cả nhu cầu xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Các Sản Phẩm Chính Của Terraco
- Vật liệu chống thấm:
- Acrylic chống thấm: Các sản phẩm chống thấm dựa trên công nghệ acrylic, giúp bảo vệ các bề mặt khỏi sự xâm nhập của nước.
- Chất chống thấm polyurethan: Dùng cho các khu vực cần độ bền cao, khả năng chịu nước và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt.
- Keo dán gạch:
- Keo dán gạch truyền thống: Phù hợp cho việc dán gạch trong nhà và ngoài trời với khả năng bám dính cao và chịu lực tốt.
- Keo dán gạch đặc biệt: Dành cho các loại gạch đặc biệt hoặc các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn cao hơn về kỹ thuật và thẩm mỹ.
- Sơn và lớp phủ hoàn thiện:
- Sơn nội thất và ngoại thất: Các loại sơn với màu sắc đa dạng, độ bền cao, chịu được các tác động của môi trường.
- Sơn trang trí: Dành cho các công trình cần tính thẩm mỹ cao, với nhiều hiệu ứng và phong cách khác nhau.
- Vữa và chất trám:
- Vữa hoàn thiện: D
- Chất trám khe và vữa chít mạch: Đảm bảo độ kín khít và bền bỉ cho các mối nối và khe hở trong công trình.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Các Sản Phẩm Terraco
- Chất lượng vượt trội: S
- Công nghệ tiên tiến: Liên tục cải tiến và áp dụng công nghệ mới vào sản xuất, Terraco mang đến những giải pháp xây dựng hiện đại và hiệu quả.
- Thân thiện với môi trường: Các sản phẩm được phát triển với mục tiêu giảm thiểu tác động đến môi trường, tuân thủ các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
- Dịch vụ hỗ trợ khách hàng: Cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, đảm bảo khách hàng có trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng sản phẩm của Terraco.
Ứng Dụng Của Sản Phẩm Terraco
- Xây dựng dân dụng: Nhà ở, căn hộ, biệt thự với yêu cầu về thẩm mỹ và độ bền cao.
- Xây dựng công nghiệp:
- Công trình công cộng:
Terraco không chỉ cam kết cung cấp các sản phẩm xây dựng chất lượng cao mà còn chú trọng đến việc hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng, mang lại giá trị và sự hài lòng tối đa. Với sự kết hợp giữa kinh nghiệm, công nghệ và cam kết đối với chất lượng, Terraco đã và đang khẳng định vị thế là một trong những nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực hoàn thiện xây dựng trên toàn thế giới.
Bảng báo giá chống thấm, keo dán gạch hãng trerraco
STT | Tên sản phẩm | Đặc điểm | Quy cách | Trọng lượng | Đơn giá (VAT) |
KEO BẢ TRÁM TRÉT LOẠI TRỘN SẴN (READY MIXED) GỐC NHỰA ACRYLIC |
|||||
1 | Keo bả HANDYCOAT
INTERIOR (nội thất) |
Keo bả trộn sẵn sử dụng cho bề mặt nội thất (gốc nhựa) | Thùng | 25 kg | 648.010 |
05 kg | 214.060 | ||||
2 | Keo bả HANDYCOAT
EXTERIOR (ngoại thất) |
Keo bả trộn sẵn sử dụng cho bề mặt ngoại thất (gốc nhựa) | Thùng | 25 kg | 942.040 |
05 kg | 274.010 | ||||
3 | Keo bả HANDYCOAT EZ JOINT | Keo bả trộn sẵn sử dụng cho các mối nối và làm phẳng bề mặt | Thùng | 25 kg | 822.030 |
05 kg | 252.010 | ||||
MASTIC TRÁM TRÉT LOẠI TRỘN SẴN (READY MIXED) GỐC XI-MĂNG |
|||||
1 | TERRAMIX FINE | Vữa sửa chữa và làm phẳng bề mặt ngoại thất và nội thất | Bao | 25 kg | 595.980 |
2 | TERRAMIX SUPER INTERIOR
(Nội thất) |
Bột mastic trám trét chuyên dùng cho nội thất (gốc nhựa) | Bao | 40 kg | 455.070 |
3 | TERRAMIX SUPER
EXTERIOR (Ngoại thất) |
Bột mastic trám trét chuyên dùng cho ngoại thất (gốc nhựa) | Bao | 40 kg | 587.620 |
SƠN NƯỚC NỘI THẤT |
|||||
1 | TERRAMATT (White) | Sơn nước nội thất kinh tế bề mặt mờ | Thùng | 16,7 lít | 978.010 |
05 kg | 294.030 | ||||
2 | TERRALAST (White) | Sơn nước cao cấp sử dụng cho nội thất bề mặt mờ | Thùng | 18 lít | 1.726.010 |
05 lít | 486.090 | ||||
3 | TERRATOP (White) | Sơn nước cao cấp dùng cho nội thất, độ phủ cao, bóng mờ | Thùng | 18 lít | 3.564.000 |
05 lít | 1.146.090 | ||||
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT |
|||||
1 |
MAXILUX (White) |
Sơn nước ngoại thất kinh tế bề mặt mờ |
Thùng |
18 lít | 2.188.010 |
05 lít | 680.020 | ||||
2 |
TERRASHIELD (White) |
Sơn nước cao cấp dùng cho ngoại thất bề mặt mờ |
Thùng |
18 lít | 2.674.100 |
05 lít | 802.010 | ||||
3 |
RENU-TILE |
Sơn nước Acrylic chất lượng cao dùng cho ngói và tường ngoại
thất |
Thùng |
18 lít | 4.072.090 |
05 lít | 1.272.040 | ||||
4 | VICOAT SUPER (White) | Sơn nước cao cấp bán bóng cao cấp dùng cho ngoại thất | Thùng | 18 lít | 5.094.100 |
05 lít | 1.506.010 | ||||
LỚP SƠN PHỦ ĐẶC BIỆT |
|||||
1 | VELVET-TEX | Lớp phủ hiệu ứng ánh ngọc trai | Thùng | 20 kg | 8.604.090 |
05 kg | 2.308.020 | ||||
2 | HANDYPLUS | Lớp phủ hiệu ứng ánh ngọc trai
trang trí tường, dùng cho nội thất |
Thùng | 18 lít | 5.128.090 |
05 lít | 1.250.040 | ||||
3 | ANTIQUE STUCCO | Lớp phủ bóng mờ cổ điển | Thùng | 25 kg | 3.746.050 |
05 kg | 898.040 | ||||
4 | FRESCO | Lớp phủ trang trí hoa văn nổi | Thùng | 05 kg | 1.100.000 |
5 | MARBLECOAT | Lớp phủ hiệu ứng đá cẩm thạch | Thùng | 25 kg | 5.166.000 |
05 kg | 1.150.200 | ||||
6 | HANDYTEX | Lớp phủ tạo vân gai | Thùng | 25 kg | 1.449.000 |
05 kg | 383.900 | ||||
7 | TERRALITE STONE | Sơn đá màu sắc tự nhiên | Thùng | 25 kg | 2.232.000 |
05 kg | 520.200 | ||||
8 | TERRALITE STONE TQ | Sơn đá màu sắc tự nhiên cao cấp | Thùng | 25 kg | 3.312.000 |
9 | TERRALITE QUARTZSTONE TQ | Sơn đá màu sắc tự nhiên cao cấp | Thùng | 18 kg | 5.688.000 |
10 | TERRALITE FINE TQ | Sơn đá màu sắc tự nhiên cao cấp | Thùng | 25 kg | 3.798.000 |
11 | TERRALITE GRANITE TQ | Sơn đá màu sắc tự nhiên cao cấp | Thùng | 25 kg | 3.235.667 |
SƠN TẠO VÂN GAI TRANG TRÍ |
|||||
1 |
TERRACOAT SMOOTH |
Lớp phủ vân gai dùng cho nội và ngoại thất gai thấp, tăng cường hoạt chất chống rong rêu, nấm
mốc |
Thùng |
25 kg | 2.164.030 |
05 kg | 520.080 | ||||
2 |
TERRACOAT SUPERFINE |
Lớp phủ vân gai dùng cho nội và ngoại thất gai trung bình, tăng cường hoạt chất chống rong rêu, nấm mốc |
Thùng |
25 kg | 2.800.050 |
05 kg | 664.070 | ||||
3 |
TERRACOAT STANDARD |
Lớp phủ vân gai dùng cho nội và ngoại thất gai cao, tăng cường hoạt chất chống rong rêu, nấm mốc |
Thùng |
25 kg | 2.084.060 |
05 kg | 520.080 | ||||
4 | TERRACOAT EXCEL | Lớp phủ vân gai dùng cho nội và ngoại thất tạo hiệu ứng xước | Thùng | 25 kg | 1.526.030 |
05 kg | 382.030 | ||||
5 |
TERRACOAT GRANULE |
Lớp phủ vân gai dùng cho nội và ngoại thất, bề mặt hoa văn với 2 kích cỡ hạt khác nhau |
Thùng |
25 kg | 2.236.080 |
05 kg | 586.080 | ||||
6 |
TERRACOAT TOPCOAT PLUS | Lớp phủ bề mặt trong suốt, có khả năng chống thời tiết, không bị ố vàng |
Thùng |
18 lít | 3.640.010 |
05 lít | 1.048.080 | ||||
7 | TERRACOAT SUEDE | Lớp phủ vân gai có độ dày vừa phải | Thùng | 25 kg | 3.870.000 |
05 kg | 819.000 | ||||
PHỤ GIA TĂNG CƯỜNG ĐỘ BÁM DÍNH VÀ SƠN LÓT |
|||||
1 | PENETRATING PRIMER
(White) |
Sơn lót chống kiềm, tăng khả năng kết dính và xử lý bề mặt | Thùng | 20 kg | 1.418.000 |
05 kg | 464.090 | ||||
2 |
PENETRATING PRIMER
(Clear) |
Sơn lót chống kiềm trong suốt |
Thùng |
18 kg | 1.368.070 |
05 kg | 462.000 | ||||
04 kg | 370.040 | ||||
3 |
TERRAPRIME SUPER |
Sơn lót cao cấp chống kiềm, tăng khả năng kết dính |
Thùng |
18 lít | 2.086.040 |
05 lít | 622.050 | ||||
04 lít | 567.050 | ||||
4 | P PRIMER PLUS (Clear) | Sơn lót chống kiềm trong suốt, gia cố bề mặt chất lượng cao | Thùng | 18 lít | 1.706.100 |
05 lít | 612.040 | ||||
5 | P PRIMER PLUS (Pigmented) | Sơn lót chống kiềm có màu, gia cố bề mặt chất lượng cao | Thùng | 18 lít | 2.430.010 |
05 lít | 854.040 | ||||
6 | TERRA KEO | Keo Acrylic dùng tăng cường chất lượng sơn | Thùng | 01 lít | 222.090 |
SƠN PHỦ CHỐNG THẤM |
|||||
1 |
FLEXICOAT |
Sơn chống thấm cao cấp dùng cho vách song và ban công,
tường nhà, có tính năng co giãn, che lấp các vết nứt |
Thùng |
20 kg | 2.422.090 |
05 kg | 716.100 | ||||
2 |
FLEXICOAT DECOR |
Sơn chống thấm đàn hồi cao cấp, có khả năng pha màu, độ phủ cao, có tính năng co giãn, không cần sơn lót |
Thùng |
18 lít | 3.404.060 |
05 lít | 1.094.060 | ||||
3 | FLEXICOAT THERMO | Sơn phủ mái chống nóng cao cấp | Thùng | 18 lít | 4.374.000 |
05 lít | 1.332.000 | ||||
4 |
FLEXICOAT MR |
Sơn chống thấm cao cấp, khả năng chống rong rêu, nấm mốc vượt trội |
Thùng |
20 kg | 2.812.000 |
05 kg | 831.000 | ||||
SƠN TENNIS VÀ THỂ THAO |
|||||
1 | FLEXIPAVE COATING TEXTURED | Sơn phủ dùng cho sân tennis (sần), bãi đậu xe | Thùng | 20 kg | 3.186.000 |
05 kg | 873.000 | ||||
2 | FLEXIPAVE COATING SMOOTH | Sơn phủ dùng cho sân tennis (láng), bãi đậu xe | Thùng | 20 kg | 3.708.000 |
05 kg | 1.080.900 | ||||
3 |
FLEXIPAVE LINE PAINT |
Sơn kẻ vạch dùng cho sân
tennis, bãi đậu xe, lối đi và các sân thể thao khác |
Thùng |
20 kg | 3.906.000 |
05 kg | 1.008.000 | ||||
4 | FLEXIPAVE PATCHING COMPOUND RESIN | Sản phẩm dùng sửa chữa & làm phẳng bề mặt gồm 2 thành phần: nhựa và bột | Thùng | 18 kg | 1.737.000 |
Thùng | 05 kg | 576.000 | |||
5 | FLEXIPAVE PATCHING COMPOUND POWDER | Bao | 20 kg | 396.000 | |
6 | FLEXIPAVE FILLER FINE | Sản phẩm làm phẳng , mịn bề mặt | Thùng | 25 kg | 1.562.161 |
7 | FLEXIPAVE PRIMER | Sơn lót dùng cho sân tennis | Thùng | 18 kg | 1.737.000 |
8 | FLEXIPAVE RESURFACER | Xử lý và làm phẳng bề mặt | Thùng | 20 kg | 2.295.000 |
9 | FLEXIPAVE CUSHION B.C | Lớp đệm giảm chấn nhằm tối ưu hóa bề mặt sân tennis | Thùng | 15 kg | 1.818.000 |
10 | FLEXIPAVE CUSHION F.C | Lớp đệm giảm chấn nhằm tối ưu hóa bề mặt sân tennis | Thùng | 15 kg | 1.818.000 |
A. BASE SƠN DÙNG CHO NGOẠI THẤT |
|||||
1 |
MAXILUX |
Pastel |
18 lít | 2.146.100 | |
05 lít | 610.060 | ||||
01 lít | 180.070 | ||||
Medium |
18 lít | 1.964.050 | |||
05 lít | 598.070 | ||||
01 lít | 170.060 | ||||
Clear |
18 lít | 1.654.070 | |||
05 lít | 522.060 | ||||
01 lít | 160.050 | ||||
2 |
TERRASHIELD |
Pastel |
18 lít | 2.454.100 | |
05 lít | 738.100 | ||||
01 lít | 220.000 | ||||
Medium |
18 lít | 2.240.040 | |||
05 lít | 702.020 | ||||
01 lít | 192.060 | ||||
Clear |
18 lít | 1.912.020 | |||
05 lít | 584.100 | ||||
01 lít | 166.100 | ||||
3 |
VICOAT SUPER |
Pastel |
18 lít | 3.938.000 | |
05 lít | 1.158.080 | ||||
01 lít | 292.050 | ||||
Medium |
18 lít | 3.592.050 | |||
05 lít | 1.064.030 | ||||
01 lít | 268.070 | ||||
Clear |
18 lít | 3.440.030 | |||
05 lít | 1.018.050 | ||||
01 lít | 258.060 | ||||
4 |
FLEXICOAT DECOR |
Pastel |
18 lít | 3.234.000 | |
05 lít | 952.050 | ||||
01 lít | 244.090 | ||||
Medium |
18 lít | 3.090.010 | |||
05 lít | 924.000 | ||||
01 lít | 244.090 | ||||
Clear |
18 lít | 2.726.020 | |||
05 lít | 816.090 | ||||
01 lít | 210.100 | ||||
B. BASE SƠN DÙNG CHO NỘI THẤT |
|||||
1 |
TERRATOP |
Pastel |
18 lít | 3.090.010 | |
05 lít | 910.030 | ||||
01 lít | 244.090 | ||||
Medium |
18 lít | 2.810.060 | |||
05 lít | 856.020 | ||||
01 lít | 216.040 | ||||
Clear |
18 lít | 2.194.060 | |||
05 lít | 684.090 | ||||
01 lít | 186.010 | ||||
2 |
TERRALAST |
Pastel |
18 lít | 1.760.000 | |
05 lít | 574.090 | ||||
01 lít | 156.090 | ||||
Medium |
18 lít | 1.650.000 | |||
05 lít | 502.040 | ||||
01 lít | 144.100 | ||||
Clear |
18 lít | 1.480.050 | |||
05 lít | 454.080 | ||||
01 lít | 132.000 | ||||
3 |
TERRAMATT |
Pastel |
16.7 lít | 1.007.400 | |
05 kg (3.3 lít) | 320.000 |
Bảng giá tinh màu tiêu chuẩn
STT | Sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá (VAT) | |
Lít | Kg | |||
1 | YELLOW A1-Y | 1 | 1,18 | 2.610.080 |
2 | ORANGE A2-O | 1 | 1,18 | 3.974.080 |
3 | RED A3-R | 1 | 1,19 | 2.606.010 |
4 | MAGENTA A4-P | 1 | 1,10 | 2.380.070 |
5 | VIOLET A5-V | 1 | 1,16 | 2.370.060 |
6 | YELLOW B1-Y | 1 | 1,18 | 1.246.080 |
7 | RED E2-R | 1 | 1,19 | 1.472.020 |
8 | PHTHALO BLUE B4-B | 1 | 1,20 | 1.462.010 |
9 | PHTHALO GREEN B5-G | 1 | 1,30 | 1.292.060 |
10 | BLACK B7-SO | 1 | 1,18 | 702.02 |
11 | OX.YELLOW B2-YO | 1 | 1,80 | 670.01 |
12 | OX.RED B3-RO | 1 | 2,12 | 998.03 |
13 | GREEN A6-GO | 1 | 2 | 1.926.100 |
14 | WHITE B6-WO | 1 | 2,05 | 952.05 |
15 | COBALT BLUE C1-BO | 1 | 1,75 | 4.192.100 |
16 | BIVA YELLOW C2-YO | 1 | 2,16 | 6.426.090 |