Nội dung chính
Conmik là một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các sản phẩm hóa chất xây dựng và vật liệu chống thấm tại Việt Nam. Với sự cam kết về chất lượng và hiệu quả, Conmik đã khẳng định vị thế của mình là một trong những công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp xây dựng.
Tìm hiểu về hãng chống thấm Conmik
Lịch Sử Hình Thành
Conmik được thành lập với mục tiêu cung cấp các sản phẩm và giải pháp xây dựng chất lượng cao nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng và khắt khe của thị trường xây dựng. Từ những ngày đầu, Conmik đã chú trọng vào việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm, không ngừng đổi mới để mang lại những sản phẩm vượt trội về tính năng và hiệu quả.
Đội Ngũ Chuyên Gia
Conmik sở hữu đội ngũ chuyên gia kỹ thuật và nhân viên có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm trong các lĩnh vực hóa học, xây dựng và thiết kế công trình. Sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn đã giúp Conmik phát triển các sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các công trình xây dựng hiện đại.
Cơ Sở Hạ Tầng và Công Nghệ
Conmik đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng và công nghệ hiện đại. Công ty sở hữu các nhà máy sản xuất với trang thiết bị tiên tiến, cùng các phòng thí nghiệm được trang bị đầy đủ để nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới. Hệ thống quản lý chất lượng của Conmik tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đều đạt chất lượng cao nhất.
Danh Mục Sản Phẩm
Các sản phẩm của Conmik bao gồm:
- Chất chống thấm: Giải pháp chống thấm cho mái, tường, sàn và các công trình ngầm.
- Phụ gia bê tông: Tăng cường độ bền và khả năng chống thấm cho bê tông.
- Keo dán gạch: Sản phẩm keo dán gạch với khả năng bám dính cao và chống thấm.
- Sơn chống thấm: Sơn chuyên dụng cho các bề mặt cần chống thấm và bảo vệ.
- Vật liệu sửa chữa và bảo vệ bê tông: Sản phẩm dùng để sửa chữa và bảo vệ kết cấu bê tông khỏi tác động môi trường.
- Vữa xi măng: Vữa chất lượng cao với các tính năng vượt trội trong xây dựng và chống thấm.
Tầm Nhìn và Sứ Mệnh
Tầm nhìn của Conmik là trở thành thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực hóa chất xây dựng không chỉ tại Việt Nam mà còn trên thị trường quốc tế. Công ty cam kết mang đến những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, đáp ứng mọi nhu cầu khắt khe của khách hàng.
Sứ mệnh của Conmik là cung cấp các giải pháp xây dựng tiên tiến, góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ của các công trình. Công ty luôn đặt khách hàng làm trung tâm trong mọi hoạt động, không ngừng nỗ lực để mang lại giá trị cao nhất cho khách hàng.
Cam Kết Chất Lượng
Conmik cam kết cung cấp các sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong mọi ứng dụng. Với hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt và sự kiểm soát chặt chẽ trong từng khâu sản xuất, Conmik luôn đảm bảo mỗi sản phẩm đến tay khách hàng đều có chất lượng vượt trội.
Kết Luận
Với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trong ngành, Conmik đã và đang khẳng định vị thế của mình trên thị trường hóa chất xây dựng. Sự cam kết về chất lượng và dịch vụ khách hàng đã giúp Conmik trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và nhà thầu xây dựng. Conmik sẽ tiếp tục phát triển và đổi mới để mang lại những giải pháp xây dựng tối ưu nhất cho khách hàng.
Bảng giá các sản phẩm chống thấm hãng Conmik
SẢN PHẨM | MÔ TẢ | QUY CÁCH | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ ĐƠN VỊ CHƯA VAT (VNĐ) | THÀNH TIỀN ĐÓNG GÓI CHƯA VAT (VNĐ) |
I. SẢN PHẨM HÓA CHẤT CHỐNG THẤM | |||||
CONMIK SEAL 100 | Hóa chất chống thấm 2 thành phần gốc xi măng polymer | 25 kg | kg | 32,500 | 812,500 |
CONMIK SEAL 200 | Hóa chống thấm tinh thể thấm thấu | 25 kg | kg | 50,440 | 1,261,000 |
CONMIK SEAL | Hóa chống thấm tinh thể thấm thấu | 25 kg | kg | 126,100 | 3,152,500 |
CONMIK FLEX | Hóa chất chống thấm 2 thành phần gốc xi măng linh hoạt | 10 kg | kg | 61,100 | 611,000 |
CONMIK FLEX | Hóa chất chống thấm 2 thành phần gốc xi măng linh hoạt | 20 kg | kg | 52,000 | 1,040,000 |
CONMIK FLEX | Hóa chất chống thấm 2 thành phần gốc xi măng linh hoạt | 30 kg | kg | 49,400 | 1,482,000 |
CONMIK FLEX 600 | Hóa chất chống thấm 2 thành phần gốc xi măng linh hoạt | 30kg | bộ | 3,786,900 | 3,786,900 |
CONMIK CONTITE WATERSHIELD | Chất chống thấm cho gạch vữa, gạch ngói, cát đá, cát rửa và đá tự nhiên | 5 lít | can | 130,000 | 650,000 |
CONMIK LATEX | Phụ gia kết dính và sửa chữa bê tông | 30 lít | lít | 50,700 | 1,521,000 |
CONMIK LATEX | Phụ gia kết dính và sửa chữa bê tông | 25 lít | lít | 50,700 | 1,267,500 |
CONMIK LATEX | Phụ gia kết dính và sửa chữa bê tông | 5 lít | lít | 53,300 | 266,500 |
CONMIK GROUT 570 | Vữa xi măng bù co ngót độ bền cao | 25 kg | bao | 292,500 | 292,500 |
CONMIK ACRYLIC | Hóa chất chống thấm STYRENE ACRYLIC hiệu suất cao | 20 kg | thùng | 2,054,000 | 2,054,000 |
CONMIK ACRYLIC | Hóa chất chống thấm STYRENE ACRYLIC hiệu suất cao | 5 kg | lon | 533,000 | 533,000 |
CONMIK ACRYLIC | Hóa chất chống thấm STYRENE ACRYLIC hiệu suất cao | 4 kg | lon | 487,500 | 487,500 |
CONMIK PU 886 | Dung dịch chống thấm cho bê tông tạo bọt, kháng nước – NK Đài Loan | 18 kg | kg | 244,400 | 4,398,000 |
CONMIK WATERSTOP | Thanh trương nở dùng chống thấm tại các mối nối xây dựng – NK Thái Lan | 54 m | thùng | 58,500 | 3,162,000 |
CONMIK WATERSTOP | Thanh trương nở dùng chống thấm tại các mối nối xây dựng – NK Thái Lan | m | m | 78,000 | 78,000 |
CONMIK WATERSTOP | Thanh trương nở dùng chống thấm tại các mối nối xây dựng – NK Thái Lan | 54 m | thùng | 52,000 | 2,808,000 |
CONMIK WATERSTOP | Thanh trương nở dùng chống thấm tại các mối nối xây dựng – NK Thái Lan | m | m | 71,500 | 71,500 |
CONMIK WATERSTOP | Thanh trương nở dùng chống thấm tại các mối nối xây dựng – NK Thái Lan | 54 m | thùng | 78,000 | 4,212,000 |
CONMIK WATERSTOP | Thanh trương nở dùng chống thấm tại các mối nối xây dựng – NK Thái Lan | m | m | 100,100 | 100,100 |
CONMIK CT 11A | Sơn chống thấm gốc xi măng | 18 kg | thùng | 1,898,000 | 1,898,000 |
CONMIK CT 11A | Sơn chống thấm gốc xi măng | 4 kg | lon | 458,900 | 458,900 |
CONMIK CT 11A | Sơn chống thấm gốc xi măng | 1 kg | lon | 136,500 | 136,500 |
CONMIK WATERPLUG | Sơn chống thấm tạo bọt | 1 kg | lon | 97,500 | 97,500 |
CONMIK WATERPLUG | Sơn chống thấm tạo bọt | 5 kg | lón | 455,000 | 455,000 |
CONMIK MEMBRANE | Màng chống thấm lỏng cao su tổng hợp | 18 kg | thùng | 1,079,000 | 1,079,000 |
CONMIK MEMBRANE | Màng chống thấm lỏng cao su tổng hợp | 4 kg | lon | 312,000 | 312,000 |
CONMIK MEMBRANE | Màng chống thấm lỏng cao su tổng hợp | 1 kg | lon | 88,400 | 88,400 |
CKA MEMBRANE | Màng chống thấm polymer | 20 kg | thùng | 1,001,000 | 1,001,000 |
CONMIK 101 | Sơn chống thấm chống hóa chất cho bê tông | 18 kg | thùng | 949,000 | 949,000 |
CONMIK 101 | Sơn chống thấm chống hóa chất cho bê tông | 15 kg | thùng | 936,000 | 936,000 |
CONMIK PU SEALANT (XÁM/ TRẮNG) | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 600 ml | tuýp | 175,500 | 175,500 |
CONMIK PU SEALANT (XÁM/ TRẮNG) | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 600 ml | thùng | 143,000 | 143,000 |
CONMIK PU ECO (trắng/ xanh/ đen) | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 6 kg | bộ | 2,029,300 | 2,029,300 |
CONMIK PU ECO (trắng/ xanh/ đen) | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 6.13 kg | bộ | 2,073,500 | 2,073,500 |
CONMIK PU ECO (trắng/ xanh/ đen) | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 6.25 kg | bộ | 2,113,800 | 2,113,800 |
CONMIK PU COAT S | Sơn polyurethane dùng chống thấm | 20 kg | thùng | 2,704,000 | 2,704,000 |
CONMIK PU COAT S | Sơn polyurethane dùng chống thấm | 5 kg | lón | 695,500 | 695,500 |
CONMIK PU POLYURETHANE | Sơn polyurethane dùng chống thấm | 20 kg | thùng | 3,276,000 | 3,276,000 |
CONMIK PU POLYURETHANE | Sơn polyurethane dùng chống thấm | 5 kg | lón | 910,000 | 910,000 |
CONMIK 808 | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 25 kg | thùng | 3,900,000 | 3,900,000 |
CONMIK 808 | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 5 kg | lón | 910,000 | 910,000 |
CONMIK FLEX PU | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 20 kg | thùng | 4,186,000 | 4,186,000 |
CONMIK FLEX PU | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 5 kg | lón | 1,118,000 | 1,118,000 |
CONMIK POLYUREA L | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 18 kg | kg | 403,000 | 7,254,000 |
CONMIK POLYUREA P | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 18 kg | kg | 288,300 | 5,189,400 |
LỚP LÓT GỐC UREA | Lớp lót chống thấm gốc UREA | 5 kg | can | 5,172,500 | 5,172,500 |
LỚP PHỦ GỐC UREA | Lớp phủ chống thấm gốc UREA | 5 kg | can | 5,655,000 | 5,655,000 |
CONMIK SUPER WATERPROOF | Dung dịch chống thấm cho bê tông – NK Đài Loan | 10 kg | bộ | 4,160,000 | 4,160,000 |
CONMIK SUPER WATERPROOF | Dung dịch chống thấm cho bê tông – NK Đài Loan | 30 kg | bộ | ######## | ######## |
CONMIK SUPER PRIMER | Chất chống thấm cố định cho bề mặt bê tông | 20 kg | bộ | 4,875,000 | 4,875,000 |
CONMIK PU FOAM A | Bọt polyurethane dùng chống thấm – NK Hàn Quốc | 1 kg | hộp | 139,000 | 139,000 |
CONMIK PU FOAM B | Bọt polyurethane dùng chống thấm – NK Hàn Quốc | 1 kg | hộp | 139,000 | 139,000 |
II. SẢN PHẨM BƠM MÔN | |||||
CKA WATERSTOP PLUS | Chất chống thấm cho bê tông dạng chống thấm | 30 kg | bộ | 1,004,000 | 1,004,000 |
CKA WATERSTOP PLUS | Chất chống thấm cho bê tông dạng chống thấm | 25 kg | bộ | 1,074,000 | 1,074,000 |
CONMIK PUR 400 | Bọt polyurethane dùng chống thấm | 1 kg | hộp | 190,000 | 190,000 |
CONMIK PUR 400 | Bọt polyurethane dùng chống thấm | 750 ml | lon | 142,500 | 142,500 |
CKA MEMBRANE | Màng chống thấm dạng lỏng polymer | 20 kg | thùng | 2,170,000 | 2,170,000 |
CKA MEMBRANE | Màng chống thấm dạng lỏng polymer | 5 kg | lón | 638,000 | 638,000 |
CKA MEMBRANE | Màng chống thấm dạng lỏng polymer | 4 kg | lón | 527,000 | 527,000 |
III. SẢN PHẨM CHỐNG THẤM KHÁC | |||||
CONMIK INSUL | Sơn chống nóng cho mái bằng polyurethane | 20 kg | thùng | 2,128,000 | 2,128,000 |
CONMIK INSUL | Sơn chống nóng cho mái bằng polyurethane | 4 kg | lon | 522,000 | 522,000 |
CONMIK INSUL | Sơn chống nóng cho mái bằng polyurethane | 1 kg | lon | 149,400 | 149,400 |
CONMIK 1200 | Sơn chống thấm gốc acrylic | 20 lít | thùng | 869,000 | 869,000 |
CONMIK 1200 | Sơn chống thấm gốc acrylic | 18 lít | thùng | 927,000 | 927,000 |
CONMIK 1200 | Sơn chống thấm gốc acrylic | 15 lít | thùng | 1,072,000 | 1,072,000 |
CONMIK 1200 | Sơn chống thấm gốc acrylic | 4 lít | lon | 297,500 | 297,500 |
CONMIK 1200 | Sơn chống thấm gốc acrylic | 1 lít | lon | 86,100 | 86,100 |
CONMIK GLASS WOOL | Sợi thủy tinh cách âm | 1 bao | bao | 279,000 | 279,000 |
CONMIK LATEX 303 | Chất chống thấm cho bê tông, xi măng | 25 lít | can | 714,000 | 714,000 |
CONMIK LATEX 303 | Chất chống thấm cho bê tông, xi măng | 20 lít | can | 610,000 | 610,000 |
CONMIK LATEX 303 | Chất chống thấm cho bê tông, xi măng | 4 lít | lon | 126,000 | 126,000 |
CONMIK LATEX 303 | Chất chống thấm cho bê tông, xi măng | 1 lít | lon | 36,300 | 36,300 |
IV. SẢN PHẨM DÙNG TRONG XÂY DỰNG | |||||
CONMIK ACRYLIC 104 | Sơn phủ gốc Acrylic | 18 lít | thùng | 1,394,000 | 1,394,000 |
CONMIK ACRYLIC 104 | Sơn phủ gốc Acrylic | 4 lít | lon | 349,000 | 349,000 |
CONMIK ACRYLIC 104 | Sơn phủ gốc Acrylic | 1 lít | lon | 92,800 | 92,800 |
CONMIK POLYUREA | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 25 kg | thùng | 3,070,000 | 3,070,000 |
CONMIK POLYUREA | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 5 kg | lon | 636,000 | 636,000 |
CONMIK POLYUREA | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 2.5 kg | lon | 341,000 | 341,000 |
CONMIK ACRAMASTIC | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 25 kg | thùng | 5,952,000 | 5,952,000 |
CONMIK ACRAMASTIC | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 5 kg | lon | 1,343,000 | 1,343,000 |
CONMIK CEM 550 | Khoáng chống thấm bằng xi măng | 25 kg | bao | 292,500 | 292,500 |
CONMIK CEM 550 | Khoáng chống thấm bằng xi măng | 5 kg | bao | 66,000 | 66,000 |
CONMIK CEM 550 | Khoáng chống thấm bằng xi măng | 1 kg | bao | 13,200 | 13,200 |
CONMIK FLEX SEALANT | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 25 kg | thùng | 2,176,000 | 2,176,000 |
CONMIK FLEX SEALANT | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 600 ml | lon | 135,000 | 135,000 |
CONMIK FLEX SEALANT | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 600 ml | thùng | 100,000 | 100,000 |
CONMIK FLEX SEALANT | Keo dán polyurethane dùng chống thấm | 600 ml | tuýp | 85,000 | 85,000 |
CONMIK EPOXY 101 | Chất kết dính epoxy dùng chống thấm | 10 kg | thùng | 3,438,000 | 3,438,000 |
CONMIK EPOXY 101 | Chất kết dính epoxy dùng chống thấm | 6 kg | thùng | 2,239,000 | 2,239,000 |
CONMIK EPOXY 101 | Chất kết dính epoxy dùng chống thấm | 4 kg | thùng | 1,578,000 | 1,578,000 |
CONMIK EPOXY 101 | Chất kết dính epoxy dùng chống thấm | 3 kg | thùng | 1,187,000 | 1,187,000 |
CONMIK EPOXY 101 | Chất kết dính epoxy dùng chống thấm | 2 kg | thùng | 792,000 | 792,000 |
CONMIK EPOXY 101 | Chất kết dính epoxy dùng chống thấm | 1 kg | thùng | 397,000 | 397,000 |